Monday 20 May 2024
1000 NAD đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1000 Dollar Namibia =
43,72 Đồng bảng Gibraltar
1 NAD = 0,0437 GIP
1 GIP = 22,87 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0437
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1000 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Namibia (NAD) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NAD (Dollar Namibia) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ NAD to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Namibia ( NAD ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1000 Dollar Namibia ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NAD đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 NAD = 43.71677771 GIP | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 NAD = 43.71677771 GIP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 NAD = 43.71785372 GIP | +0.00000108 GIP | +0.00246132 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 NAD = 43.59857968 GIP | -0.00011927 GIP | -0.27282683 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NAD = 43.29020258 GIP | -0.00030838 GIP | -0.70730996 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NAD = 43.36014407 GIP | +0.00006994 GIP | +0.16156423 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NAD = 42.97270198 GIP | -0.00038744 GIP | -0.89354428 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | NAD | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2699 | 0.7389 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0549 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1682 | 0.6797 | 0.0059 | 1.1556 | 0.0505 |
GBP | 0.7875 | 0.8560 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.9892 | 0.0432 |
CAD | 1.3535 | 1.4712 | 1.7187 | 1 | 0.0087 | 1.7001 | 0.0743 |
JPY | 155.6560 | 169.1959 | 197.6622 | 115.0069 | 1 | 195.5235 | 8.5478 |
GIP | 0.7961 | 0.8653 | 1.0109 | 0.5882 | 0.0051 | 1 | 0.0437 |
NAD | 18.2101 | 19.7942 | 23.1244 | 13.4546 | 0.1170 | 22.8742 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0437.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.