Wednesday 01 May 2024
1000 NAD đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
1000 Dollar Namibia =
415,74 Đôla Hong Kong
1 NAD = 0,416 HKD
1 HKD = 2,41 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,416
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1000 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Namibia (NAD) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NAD (Dollar Namibia) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ NAD to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Namibia ( NAD ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 1000 Dollar Namibia ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NAD đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NAD = 415.737000 HKD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NAD = 415.533000 HKD | -0.000204 HKD | -0.049069 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NAD = 411.687000 HKD | -0.003846 HKD | -0.925558 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NAD = 411.794000 HKD | +0.000107 HKD | +0.025991 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NAD = 411.794000 HKD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NAD = 411.793000 HKD | -0.000001 HKD | -0.000243 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NAD = 407.665000 HKD | -0.004128 HKD | -1.002445 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | NAD | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.1279 | 0.0531 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.1200 | 0.0499 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.1025 | 0.0426 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.1746 | 0.0726 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 20.1928 | 8.3914 |
HKD | 7.8207 | 8.3342 | 9.7553 | 5.7266 | 0.0495 | 1 | 0.4156 |
NAD | 18.8196 | 20.0552 | 23.4748 | 13.7804 | 0.1192 | 2.4064 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Đôla Hong Kong = 0,416.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.