Wednesday 01 May 2024
1 NAD đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Forint Hungary?
1 Dollar Namibia =
19,43 Forint Hungary
1 NAD = 19,43 HUF
1 HUF = 0,0515 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Forint Hungary = 19,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Namibia (NAD) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NAD (Dollar Namibia) sang HUF (Forint Hungary) ✅ NAD to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 19.41596769 HUF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 19.22781111 HUF | -0.18815659 HUF | -0.96908168 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 19.33488012 HUF | +0.10706902 HUF | +0.55684455 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 19.33488012 HUF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 19.28417155 HUF | -0.05070857 HUF | -0.26226473 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 19.16810427 HUF | -0.11606728 HUF | -0.60187847 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 19.15488641 HUF | -0.01321786 HUF | -0.06895759 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | NAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0027 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0025 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0022 | 0.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0037 | 0.0719 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.4256 | 8.2032 |
HUF | 366.4015 | 392.8986 | 458.0305 | 268.2354 | 2.3496 | 1 | 19.2740 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9170 | 0.1219 | 0.0519 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Forint Hungary = 19,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.