Saturday 27 April 2024
1 NAD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Dollar Namibia =
0,0000225 Vàng (troy ounce)
1 NAD = 0,0000225 XAU
1 XAU = 44.421,64 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000225
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Namibia (NAD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NAD (Dollar Namibia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ NAD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 0.00002251 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 0.00002243 XAU | -0.00000008 XAU | -0.37408354 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 0.00002239 XAU | -0.00000004 XAU | -0.17755117 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 0.00002247 XAU | +0.00000008 XAU | +0.34825658 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 0.00002258 XAU | +0.00000012 XAU | +0.52998193 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 0.00002214 XAU | -0.00000045 XAU | -1.97335381 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 0.00002183 XAU | -0.00000031 XAU | -1.40885672 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0526 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0491 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0421 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0719 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.2032 | 364,353.9766 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9170 | 0.1219 | 1 | 44,416.2290 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Vàng (troy ounce) = 0,0000225.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.