Wednesday 01 May 2024

NAD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Namibia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Dollar Namibia =

217,49 Riel Campuchia

1 NAD = 217,49 KHR

1 KHR = 0,00460 NAD

Dollar Namibia đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Dollar Namibia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 217,49

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NAD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NAD (Dollar Namibia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NAD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NAD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 NAD = 217.48586342 KHR - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 NAD = 215.79628830 KHR -1.68957512 KHR -0.77686664 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 NAD = 213.94950792 KHR -1.84678039 KHR -0.85579803 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 NAD = 214.22450728 KHR +0.27499937 KHR +0.12853470 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NAD = 214.22450728 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 NAD = 213.49274125 KHR -0.73176604 KHR -0.34158839 %
April 25, 2024 thứ năm 1 NAD = 211.19324182 KHR -2.29949943 KHR -1.07708553 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRNAD
USD11.06791.24880.72610.00630.00020.0531
EUR0.936411.16930.67990.00590.00020.0498
GBP0.80080.855210.58140.00510.00020.0426
CAD1.37731.47091.720010.00870.00030.0732
JPY157.6450168.3549196.8643114.459010.03888.3767
KHR4,065.58544,341.78835,077.03172,951.841125.78951216.0306
NAD18.819520.098023.501513.66400.11940.00461

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NAD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho NAD là $. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Namibia đến Riel Campuchia = 217,49.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.