Saturday 04 May 2024
500 NAD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
500 Dollar Namibia =
1.032,86 Peso Uruguay
1 NAD = 2,07 UYU
1 UYU = 0,484 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 2,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 500 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Dollar Namibia (NAD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 NAD (Dollar Namibia) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ NAD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Dollar Namibia ( NAD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 500 Dollar Namibia ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 NAD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 NAD = 1,035.37032090 UYU | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 NAD = 1,031.65744021 UYU | -0.00742576 UYU | -0.35860413 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 NAD = 1,025.01445270 UYU | -0.01328598 UYU | -0.64391408 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 NAD = 1,024.33617894 UYU | -0.00135655 UYU | -0.06617212 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 NAD = 1,014.05891277 UYU | -0.02055453 UYU | -1.00330989 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 NAD = 1,017.75783877 UYU | +0.00739785 UYU | +0.36476441 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 NAD = 1,018.97535914 UYU | +0.00243504 UYU | +0.11962771 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | UYU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0540 | 0.0262 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0502 | 0.0243 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0431 | 0.0208 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0739 | 0.0358 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 8.2716 | 4.0042 |
NAD | 18.5037 | 19.9318 | 23.2185 | 13.5345 | 0.1209 | 1 | 0.4841 |
UYU | 38.2234 | 41.1735 | 47.9627 | 27.9585 | 0.2497 | 2.0657 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Peso Uruguay = 2,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.