Sunday 28 April 2024
NAD đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1 Dollar Namibia =
0,988 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 NAD = 0,988 ZAR
1 ZAR = 1,01 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,988
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NAD (Dollar Namibia) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ NAD to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 0.987888 ZAR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 0.986811 ZAR | -0.001077 ZAR | -0.109020 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 1.000364 ZAR | +0.013553 ZAR | +1.373414 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 0.995048 ZAR | -0.005316 ZAR | -0.531407 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 0.998654 ZAR | +0.003606 ZAR | +0.362395 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 1.001484 ZAR | +0.002830 ZAR | +0.283381 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 0.998462 ZAR | -0.003022 ZAR | -0.301752 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | ZAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0526 | 0.0525 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0491 | 0.0490 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0421 | 0.0420 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0719 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.2032 | 8.1912 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9170 | 0.1219 | 1 | 0.9985 |
ZAR | 19.0379 | 20.4146 | 23.7988 | 13.9372 | 0.1221 | 1.0015 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,988.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.