Sunday 09 June 2024
1999 NGN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1999 Nigeria Naira =
20,38 Eritrean Nakfa
1 NGN = 0,0102 ERN
1 ERN = 98,08 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1999 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1999 Nigeria Naira (NGN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1999 NGN (Nigeria Naira) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NGN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1999 Nigeria Naira ( NGN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1999 Nigeria Naira ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1999 NGN đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1999 NGN = 20.38103918 ERN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1999 NGN = 20.38104832 ERN | - | +0.00004486 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1999 NGN = 20.04050428 ERN | -0.00017036 ERN | -1.67088582 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1999 NGN = 20.00613635 ERN | -0.00001719 ERN | -0.17149232 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1999 NGN = 20.24645045 ERN | +0.00012022 ERN | +1.20120195 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1999 NGN = 20.19191613 ERN | -0.00002728 ERN | -0.26935248 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1999 NGN = 20.16475665 ERN | -0.00001359 ERN | -0.13450669 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NGN | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0007 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0616 | 0.0006 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0005 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0918 | 0.0009 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 10.4485 | 0.1065 |
ERN | 15.0000 | 16.2214 | 19.0507 | 10.8913 | 0.0957 | 1 | 0.0102 |
NGN | 1,471.2204 | 1,591.0176 | 1,868.5224 | 1,068.2304 | 9.3871 | 98.0814 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Eritrean Nakfa = 0,0102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.