Wednesday 01 May 2024

1 ERN đến NGN - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Nigeria Naira

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Nigeria Naira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nigeria Naira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Nigeria Naira máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Nigeria Naira?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

93,32 Nigeria Naira

1 ERN = 93,32 NGN

1 NGN = 0,0107 ERN

Eritrean Nakfa đến Nigeria Naira conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:20:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Nigeria Naira = 93,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Nigeria Naira

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Nigeria Naira với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Nigeria Naira (NGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang NGN (Nigeria Naira) ✅ ERN to NGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Nigeria Naira (NGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Nigeria Naira ( NGN )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Nigeria Naira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến NGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 93.315347 NGN - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 ERN = 90.664687 NGN -2.650660 NGN -2.840540 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 ERN = 88.341988 NGN -2.322699 NGN -2.561856 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 ERN = 87.081358 NGN -1.260630 NGN -1.426988 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 87.081358 NGN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 85.334664 NGN -1.746694 NGN -2.005819 %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 83.602005 NGN -1.732659 NGN -2.030428 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNGN
USD11.06571.24740.73220.00630.06670.0007
EUR0.938411.17050.68710.00590.06260.0007
GBP0.80170.854310.58700.00510.05340.0006
CAD1.36571.45531.703510.00860.09100.0010
JPY157.9230168.2914196.9863115.6365110.52820.1128
ERN15.000015.984818.710410.98350.095010.0107
NGN1,399.72971,491.62901,745.96291,024.92878.863493.31531

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to NGN máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Nigeria Naira là đơn vị tiền tệ trong Nigeria. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho NGN là ₦. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nigeria Naira được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Nigeria Naira = 93,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.