Thursday 16 May 2024
10 NGN đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
10 Nigeria Naira =
28,96 Malagasy Ariary
1 NGN = 2,90 MGA
1 MGA = 0,345 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 2,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Nigeria Naira (NGN) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NGN (Nigeria Naira) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ NGN to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Nigeria Naira ( NGN ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 10 Nigeria Naira ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NGN đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 NGN = 28.96133083 MGA | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 NGN = 29.41141869 MGA | +0.04500879 MGA | +1.55409936 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 NGN = 30.58899102 MGA | +0.11775723 MGA | +4.00379303 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 NGN = 30.19852510 MGA | -0.03904659 MGA | -1.27649166 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 NGN = 31.02275830 MGA | +0.08242332 MGA | +2.72938227 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 NGN = 31.04953643 MGA | +0.00267781 MGA | +0.08631771 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 NGN = 31.11377998 MGA | +0.00642436 MGA | +0.20690664 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | NGN | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0006 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0006 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0005 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0009 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 0.0352 | 0.1001 |
MGA | 4,393.4053 | 4,775.6482 | 5,565.4854 | 3,229.8632 | 28.4039 | 1 | 2.8436 |
NGN | 1,544.9999 | 1,679.4208 | 1,957.1776 | 1,135.8247 | 9.9886 | 0.3517 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Malagasy Ariary = 2,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.