Friday 03 May 2024
NGN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Nigeria Naira =
0,0970 Rupee Nepal
1 NGN = 0,0970 NPR
1 NPR = 10,31 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0970
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NGN (Nigeria Naira) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ NGN to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nigeria Naira ( NGN ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Nigeria Naira ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NGN đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 NGN = 0.09696449 NPR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NGN = 0.09577918 NPR | -0.00118530 NPR | -1.22241057 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NGN = 0.09666845 NPR | +0.00088926 NPR | +0.92845211 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NGN = 0.09823237 NPR | +0.00156392 NPR | +1.61781833 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NGN = 0.10075347 NPR | +0.00252111 NPR | +2.56647311 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NGN = 0.10231629 NPR | +0.00156281 NPR | +1.55112515 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NGN = 0.10231629 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | NPR | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0007 | 0.0075 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0070 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0060 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.0103 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 0.1101 | 1.1497 |
NGN | 1,389.9998 | 1,493.5009 | 1,745.9019 | 1,017.3199 | 9.0818 | 1 | 10.4411 |
NPR | 133.1274 | 143.0402 | 167.2140 | 97.4339 | 0.8698 | 0.0958 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Rupee Nepal = 0,0970.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.