Wednesday 29 May 2024
0.00011392 NGN đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.00011392 Nigeria Naira =
0,297 Venezuela Bolivar Fuerte
1 NGN = 2.604,17 VEF
1 VEF = 0,000384 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.604,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.00011392 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00011392 Nigeria Naira (NGN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00011392 NGN (Nigeria Naira) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ NGN to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00011392 Nigeria Naira ( NGN ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.00011392 Nigeria Naira ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00011392 NGN đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00011392 NGN = 0.29666667 VEF | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00011392 NGN = 0.27921569 VEF | -153.18627451 VEF | -5.88235294 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00011392 NGN = 0.28128395 VEF | +18.15541031 VEF | +0.74074074 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00011392 NGN = 0.28128395 VEF | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00011392 NGN = 0.28128395 VEF | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00011392 NGN = 0.28551378 VEF | +37.12986169 VEF | +1.50375940 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00011392 NGN = 0.28840506 VEF | +25.37990546 VEF | +1.01265823 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | VEF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0006 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0005 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0009 | 0.0000 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.1069 | 0.0000 |
NGN | 1,468.4604 | 1,593.9868 | 1,859.7311 | 1,074.1033 | 9.3559 | 1 | 0.0004 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,214.4200 | 4,587,780.1981 | 2,649,711.1030 | 23,080.1925 | 2,466.9052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.604,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.