Wednesday 05 June 2024
20999 NIO đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
20999 Nicaraguan Córdoba =
858,72 Đồng đô la Úc
1 NIO = 0,0409 AUD
1 AUD = 24,45 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,0409
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 20999 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20999 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20999 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ NIO to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20999 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 20999 Nicaraguan Córdoba ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20999 NIO đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 20999 NIO = 857.998141 AUD | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 20999 NIO = 859.90905 AUD | +0.00009 AUD | +0.22272 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 20999 NIO = 858.544115 AUD | -0.000065 AUD | -0.158730 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20999 NIO = 855.457262 AUD | -0.000147 AUD | -0.359545 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20999 NIO = 857.557162 AUD | +0.000100 AUD | +0.245471 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20999 NIO = 861.021997 AUD | +0.000165 AUD | +0.404035 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20999 NIO = 859.321078 AUD | -0.000081 AUD | -0.197547 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | NIO | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7297 | 0.0064 | 0.6648 | 0.0272 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6716 | 0.0059 | 0.6119 | 0.0250 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.5206 | 0.0213 |
CAD | 1.3705 | 1.4890 | 1.7501 | 1 | 0.0088 | 0.9111 | 0.0372 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 113.9805 | 1 | 103.8451 | 4.2415 |
AUD | 1.5043 | 1.6343 | 1.9210 | 1.0976 | 0.0096 | 1 | 0.0408 |
NIO | 36.8291 | 40.0131 | 47.0304 | 26.8724 | 0.2358 | 24.4829 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng đô la Úc = 0,0409.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.