Sunday 05 May 2024

1500 NIO đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1500 Nicaraguan Córdoba =

74,25 Bungari Lev

1 NIO = 0,0495 BGN

1 BGN = 20,20 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:25:12 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0495

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1500 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1500 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1500 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BGN (Bungari Lev) ✅ NIO to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1500 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1500 Nicaraguan Córdoba ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1500 NIO đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1500 NIO = 74.25340430 BGN - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1500 NIO = 74.19367795 BGN -0.00003982 BGN -0.08043584 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1500 NIO = 74.25417620 BGN +0.00004033 BGN +0.08154099 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1500 NIO = 74.88606086 BGN +0.00042126 BGN +0.85097524 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1500 NIO = 74.77576617 BGN -0.00007353 BGN -0.14728333 %
April 30, 2024 Thứ ba 1500 NIO = 74.48087574 BGN -0.00019659 BGN -0.39436631 %
April 29, 2024 Thứ hai 1500 NIO = 74.33109816 BGN -0.00009985 BGN -0.20109535 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNNIO
USD11.07721.25480.73160.00650.55030.0272
EUR0.928411.16490.67920.00610.51090.0253
GBP0.79690.858410.58300.00520.43850.0217
CAD1.36691.47231.715110.00890.75220.0372
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765184.22344.1693
BGN1.81731.95752.28031.32950.011910.0495
NIO36.710439.543846.064326.85770.239920.20111

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Bungari Lev = 0,0495.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.