Thursday 02 May 2024
1000 NIO đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Nicaraguan Córdoba =
49,99 Bungari Lev
1 NIO = 0,0500 BGN
1 BGN = 20,00 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0500
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BGN (Bungari Lev) ✅ NIO to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 49.92404057 BGN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 49.85051078 BGN | -0.00007353 BGN | -0.14728333 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 49.65391716 BGN | -0.00019659 BGN | -0.39436631 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 49.55406544 BGN | -0.00009985 BGN | -0.20109535 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 49.55408263 BGN | +0.00000002 BGN | +0.00003469 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 49.53781957 BGN | -0.00001626 BGN | -0.03281881 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 49.60087909 BGN | +0.00006306 BGN | +0.12729570 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | NIO | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5454 | 0.0273 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6799 | 0.0060 | 0.5090 | 0.0255 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.4353 | 0.0218 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7200 | 1 | 0.0088 | 0.7487 | 0.0374 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.6114 | 1 | 85.0561 | 4.2537 |
BGN | 1.8335 | 1.9645 | 2.2974 | 1.3357 | 0.0118 | 1 | 0.0500 |
NIO | 36.6617 | 39.2819 | 45.9385 | 26.7090 | 0.2351 | 19.9959 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Bungari Lev = 0,0500.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.