Saturday 08 June 2024
230 NIO đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Bungari Lev?
230 Nicaraguan Córdoba =
11,23 Bungari Lev
1 NIO = 0,0488 BGN
1 BGN = 20,48 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0488
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 230 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 230 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 230 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BGN (Bungari Lev) ✅ NIO to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 230 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 230 Nicaraguan Córdoba ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 230 NIO đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 230 NIO = 11.23209762 BGN | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 230 NIO = 11.23717923 BGN | +0.00002209 BGN | +0.04524186 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 230 NIO = 11.24504228 BGN | +0.00003419 BGN | +0.06997350 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 230 NIO = 11.27994961 BGN | +0.00015177 BGN | +0.31042421 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 230 NIO = 11.26269226 BGN | -0.00007503 BGN | -0.15299143 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 230 NIO = 11.27790589 BGN | +0.00006615 BGN | +0.13507989 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 230 NIO = 11.28524406 BGN | +0.00003191 BGN | +0.06506679 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | NIO | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7259 | 0.0064 | 0.5534 | 0.0272 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6712 | 0.0059 | 0.5117 | 0.0252 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.4347 | 0.0214 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7536 | 1 | 0.0088 | 0.7623 | 0.0375 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.7374 | 1 | 86.7056 | 4.2631 |
BGN | 1.8072 | 1.9543 | 2.3003 | 1.3118 | 0.0115 | 1 | 0.0492 |
NIO | 36.7550 | 39.7479 | 46.7855 | 26.6795 | 0.2346 | 20.3386 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Bungari Lev = 0,0488.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.