Thursday 16 May 2024
5 NIO đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
5 Nicaraguan Córdoba =
11,31 Ngultrum Bhutan
1 NIO = 2,26 BTN
1 BTN = 0,442 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 2,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 5 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ NIO to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 5 Nicaraguan Córdoba ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 NIO đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5 NIO = 11.312440 BTN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5 NIO = 11.344380 BTN | +0.006388 BTN | +0.282344 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 NIO = 11.344985 BTN | +0.000121 BTN | +0.005333 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 NIO = 11.340790 BTN | -0.000839 BTN | -0.036977 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 NIO = 11.341320 BTN | +0.000106 BTN | +0.004673 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 NIO = 11.341320 BTN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 NIO = 11.348095 BTN | +0.001355 BTN | +0.059737 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | NIO | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7340 | 0.0065 | 0.0121 | 0.0273 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0251 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5794 | 0.0051 | 0.0095 | 0.0216 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7260 | 1 | 0.0088 | 0.0165 | 0.0372 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.5253 | 1 | 1.8688 | 4.2281 |
BTN | 82.7681 | 89.9693 | 104.8492 | 60.7481 | 0.5351 | 1 | 2.2625 |
NIO | 36.5828 | 39.7656 | 46.3424 | 26.8501 | 0.2365 | 0.4420 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Ngultrum Bhutan = 2,26.
Nicaraguan Córdoba | Ngultrum Bhutan |
---|---|
C$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 2.26 |
C$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 11.31 |
C$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 22.62 |
C$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 113.12 |
C$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 226.25 |
C$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 565.62 |
C$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 1,131.24 |
C$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 2,262.49 |
Ngultrum Bhutan | Nicaraguan Córdoba |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | C$ 0.44 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | C$ 2.21 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | C$ 4.42 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | C$ 22.10 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | C$ 44.20 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | C$ 110.50 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | C$ 221.00 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | C$ 441.99 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.