Saturday 27 April 2024
5 NIO đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
5 Nicaraguan Córdoba =
3,35 Honduras Lempira
1 NIO = 0,671 HNL
1 HNL = 1,49 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,671
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 5 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NIO to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 5 Nicaraguan Córdoba ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 NIO đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 NIO = 3.354990 HNL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 NIO = 3.361940 HNL | +0.001390 HNL | +0.207154 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 NIO = 3.363215 HNL | +0.000255 HNL | +0.037925 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 NIO = 3.3680 HNL | +0.0010 HNL | +0.1423 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 NIO = 3.34915 HNL | -0.00377 HNL | -0.55968 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 NIO = 3.353660 HNL | +0.000902 HNL | +0.134661 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5 NIO = 3.353660 HNL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NIO | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0272 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0378 | 0.0253 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0324 | 0.0217 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 0.0371 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 6.3175 | 4.2384 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0709 | 0.1583 | 1 | 0.6709 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 1.4906 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Honduras Lempira = 0,671.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.