Thursday 02 May 2024
148 NIO đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to euro
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến euro?
148 Nicaraguan Córdoba =
3,77 euro
1 NIO = 0,0255 EUR
1 EUR = 39,28 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến euro = 0,0255
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 148 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 148 Nicaraguan Córdoba (NIO) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 148 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang EUR (euro) ✅ NIO to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 148 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 148 Nicaraguan Córdoba ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 148 NIO đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 148 NIO = 3.76808 EUR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 148 NIO = 3.747508 EUR | -0.000139 EUR | -0.545954 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 148 NIO = 3.758016 EUR | +0.000071 EUR | +0.280400 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 148 NIO = 3.745584 EUR | -0.000084 EUR | -0.330813 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 148 NIO = 3.748396 EUR | +0.000019 EUR | +0.075075 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 148 NIO = 3.748396 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 148 NIO = 3.754464 EUR | +0.000041 EUR | +0.161883 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0272 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1685 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0254 |
GBP | 0.7996 | 0.8558 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0217 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0373 |
JPY | 153.7855 | 164.6023 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 4.1767 |
NIO | 36.8198 | 39.4097 | 46.0507 | 26.8413 | 0.2394 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến euro = 0,0255.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.