Sunday 28 April 2024

1000 EUR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ euro to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi euro to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1000 euro =

39.483,56 Nicaraguan Córdoba

1 EUR = 39,48 NIO

1 NIO = 0,0253 EUR

euro đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:55:12 GMT+2 28 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 39,48

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ EUR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1000 euro ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EUR đến NIO Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 EUR = 39,483.55509930 NIO - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 EUR = 39,483.55509930 NIO - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 EUR = 39,419.74140650 NIO -0.06381369 NIO -0.16162094 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 EUR = 39,306.63102866 NIO -0.11311038 NIO -0.28693841 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 EUR = 39,294.27482416 NIO -0.01235620 NIO -0.03143542 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 EUR = 39,326.72644329 NIO +0.03245162 NIO +0.08258613 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 EUR = 39,166.53611155 NIO -0.16019033 NIO -0.40733198 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIO
USD11.07291.25010.73210.00640.0272
EUR0.932111.16520.68240.00600.0253
GBP0.80000.858310.58560.00510.0217
CAD1.36601.46551.707610.00880.0371
JPY155.9435167.3088194.9416114.163214.2384
NIO36.793339.474845.994526.93560.23591

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Nicaraguan Córdoba = 39,48.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.