Tuesday 07 May 2024
10.980 NIO đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
10.980 Nicaraguan Córdoba =
0,240 Đồng bảng Gibraltar
1 NIO = 0,0218 GIP
1 GIP = 45,84 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 10.980 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.980 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.980 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ NIO to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.980 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 10.980 Nicaraguan Córdoba ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.980 NIO đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10.980 NIO = 0.239529 GIP | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10.980 NIO = 0.239968 GIP | +0.000040 GIP | +0.183360 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10.980 NIO = 0.240100 GIP | +0.000012 GIP | +0.054907 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10.980 NIO = 0.240012 GIP | -0.000008 GIP | -0.036585 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10.980 NIO = 0.240067 GIP | +0.000005 GIP | +0.022874 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10.980 NIO = 0.240418 GIP | +0.000032 GIP | +0.146359 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10.980 NIO = 0.237970 GIP | -0.000223 GIP | -1.018451 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | NIO | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0272 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 1.1568 | 0.0252 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.9920 | 0.0216 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 1.7024 | 0.0371 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 192.5272 | 4.2000 |
GIP | 0.8028 | 0.8644 | 1.0081 | 0.5874 | 0.0052 | 1 | 0.0218 |
NIO | 36.7985 | 39.6258 | 46.2089 | 26.9260 | 0.2381 | 45.8398 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0218.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.