Sunday 19 May 2024
0.366 NIO đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
0.366 Nicaraguan Córdoba =
0,246 Honduras Lempira
1 NIO = 0,673 HNL
1 HNL = 1,49 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,673
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 0.366 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.366 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.366 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NIO to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.366 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 0.366 Nicaraguan Córdoba ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.366 NIO đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.366 NIO = 0.246165 HNL | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.366 NIO = 0.246491 HNL | +0.000892 HNL | +0.132623 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.366 NIO = 0.245765 HNL | -0.001984 HNL | -0.294592 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.366 NIO = 0.245718 HNL | -0.000127 HNL | -0.018913 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.366 NIO = 0.245763 HNL | +0.000121 HNL | +0.018023 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.366 NIO = 0.245750 HNL | -0.000036 HNL | -0.005361 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.366 NIO = 0.245722 HNL | -0.000076 HNL | -0.011319 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NIO | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0406 | 0.0273 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0373 | 0.0251 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0321 | 0.0216 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0553 | 0.0372 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 6.3205 | 4.2510 |
HNL | 24.6304 | 26.8333 | 31.1931 | 18.0939 | 0.1582 | 1 | 0.6726 |
NIO | 36.6206 | 39.8959 | 46.3782 | 26.9022 | 0.2352 | 1.4868 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Honduras Lempira = 0,673.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.