Tuesday 21 May 2024
000000054 NIO đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Yen Nhật?
000000054 Nicaraguan Córdoba =
228,94 Yen Nhật
1 NIO = 4,24 JPY
1 JPY = 0,236 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 000000054 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000054 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000054 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang JPY (Yen Nhật) ✅ NIO to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000054 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 000000054 Nicaraguan Córdoba ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000054 NIO đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000000054 NIO = 229.344966 JPY | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000000054 NIO = 229.323798 JPY | -0.000392 JPY | -0.009230 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000000054 NIO = 229.555134 JPY | +0.004284 JPY | +0.100877 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000000054 NIO = 228.744648 JPY | -0.015009 JPY | -0.353068 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000000054 NIO = 228.477672 JPY | -0.004944 JPY | -0.116714 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 000000054 NIO = 227.730312 JPY | -0.013840 JPY | -0.327104 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 000000054 NIO = 229.933674 JPY | +0.040803 JPY | +0.967531 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0271 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1719 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0250 |
GBP | 0.7860 | 0.8533 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0213 |
CAD | 1.3639 | 1.4806 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0370 |
JPY | 156.1185 | 169.4767 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 4.2381 |
NIO | 36.8369 | 39.9888 | 46.8645 | 27.0086 | 0.2360 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Yen Nhật = 4,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.