Saturday 27 April 2024
1000 NIO đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Nicaraguan Córdoba =
4.285,35 Yen Nhật
1 NIO = 4,29 JPY
1 JPY = 0,233 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang JPY (Yen Nhật) ✅ NIO to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 4,285.345000 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 4,234.769000 JPY | -0.050576 JPY | -1.180208 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 4,229.641000 JPY | -0.005128 JPY | -0.121093 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 4,217.934000 JPY | -0.011707 JPY | -0.276785 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 4,192.791000 JPY | -0.025143 JPY | -0.596098 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 4,210.682000 JPY | +0.017891 JPY | +0.426709 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 4,210.07000 JPY | -0.00061 JPY | -0.01453 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0272 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0253 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0217 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0371 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.2384 |
NIO | 36.7933 | 39.4748 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Yen Nhật = 4,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.