Thursday 02 May 2024

0001 NIO đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

0001 Nicaraguan Córdoba =

110,46 Riel Campuchia

1 NIO = 110,46 KHR

1 KHR = 0,00905 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 110,46

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0001 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0001 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0001 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NIO to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0001 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 0001 Nicaraguan Córdoba ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0001 NIO đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 0001 NIO = 110.458344 KHR - -
April 30, 2024 Thứ ba 0001 NIO = 110.584433 KHR +0.126089 KHR +0.114151 %
April 29, 2024 Thứ hai 0001 NIO = 110.385005 KHR -0.199428 KHR -0.180340 %
April 28, 2024 chủ nhật 0001 NIO = 110.385005 KHR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 0001 NIO = 110.385005 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 0001 NIO = 110.503586 KHR +0.118581 KHR +0.107425 %
April 25, 2024 thứ năm 0001 NIO = 110.551426 KHR +0.047840 KHR +0.043293 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRNIO
USD11.07111.25240.72670.00650.00020.0272
EUR0.933611.16930.67850.00600.00020.0254
GBP0.79850.855210.58020.00520.00020.0217
CAD1.37611.47391.723410.00890.00030.0375
JPY154.6798165.6766193.7251112.408210.03814.2118
KHR4,065.00024,353.99685,091.11432,954.097226.28011110.6876
NIO36.725039.335945.995426.68860.23740.00901

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Riel Campuchia = 110,46.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.