Thursday 02 May 2024
100 NIO đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
100 Nicaraguan Córdoba =
810,04 Rupi Sri Lanka
1 NIO = 8,10 LKR
1 LKR = 0,123 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 8,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 100 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ NIO to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 100 Nicaraguan Córdoba ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NIO đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 NIO = 810.047200 LKR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 NIO = 805.549500 LKR | -0.044977 LKR | -0.555239 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 NIO = 809.125600 LKR | +0.035761 LKR | +0.443933 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 NIO = 804.331300 LKR | -0.047943 LKR | -0.592529 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 NIO = 804.331300 LKR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 NIO = 804.331300 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 NIO = 808.241100 LKR | +0.039098 LKR | +0.486093 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | NIO | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0273 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0255 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0218 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0375 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.5251 | 4.2537 |
LKR | 296.9771 | 318.2018 | 372.1238 | 216.1170 | 1.9043 | 1 | 8.1005 |
NIO | 36.6617 | 39.2819 | 45.9385 | 26.6795 | 0.2351 | 0.1234 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rupi Sri Lanka = 8,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.