Sunday 28 April 2024
100 NIO đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100 Nicaraguan Córdoba =
34.346,50 Uzbekistan Som
1 NIO = 343,47 UZS
1 UZS = 0,00291 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 343,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ NIO to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100 Nicaraguan Córdoba ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NIO đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 NIO = 34,340.65934066 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 NIO = 34,340.65934066 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 NIO = 34,435.26170799 UZS | +0.94602367 UZS | +0.27548209 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 NIO = 34,638.03255975 UZS | +2.02770852 UZS | +0.58884655 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 NIO = 34,686.09087756 UZS | +0.48058318 UZS | +0.13874436 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 NIO = 34,494.65332873 UZS | -1.91437549 UZS | -0.55191445 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 NIO = 34,494.65332873 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0253 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0217 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0371 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.2384 | 0.0123 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 1 | 0.0029 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 344.8205 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Uzbekistan Som = 343,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.