Saturday 27 April 2024
100000 NIO đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
100000 Nicaraguan Córdoba =
29.921,90 Krone Na Uy
1 NIO = 0,299 NOK
1 NOK = 3,34 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,299
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 100000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ NIO to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 100000 Nicaraguan Córdoba ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 NIO đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 NIO = 29,921.900000 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 NIO = 29,834.700000 NOK | -0.000872 NOK | -0.291425 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 NIO = 29,920.900000 NOK | +0.000862 NOK | +0.288925 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100000 NIO = 29,708.400000 NOK | -0.002125 NOK | -0.710206 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100000 NIO = 29,757.300000 NOK | +0.000489 NOK | +0.164600 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100000 NIO = 29,953.500000 NOK | +0.001962 NOK | +0.659334 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100000 NIO = 29,999.100000 NOK | +0.000456 NOK | +0.152236 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0253 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0217 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0371 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.2384 | 14.2178 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 1 | 3.3545 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 0.2981 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Krone Na Uy = 0,299.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.