Wednesday 01 May 2024

1000 NOK đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1000 Krone Na Uy =

3.329,43 Nicaraguan Córdoba

1 NOK = 3,33 NIO

1 NIO = 0,300 NOK

Krone Na Uy đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:05:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 3,33

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ NOK to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NOK đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 NOK = 3,329.42680588 NIO - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 NOK = 3,339.74564497 NIO +0.01031884 NIO +0.30992840 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 NOK = 3,348.26660238 NIO +0.00852096 NIO +0.25513792 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 NOK = 3,342.03376123 NIO -0.00623284 NIO -0.18615128 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 NOK = 3,342.03376123 NIO - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 NOK = 3,351.80176104 NIO +0.00976800 NIO +0.29227711 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 NOK = 3,342.14545685 NIO -0.00965630 NIO -0.28809294 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIONOK
USD11.06571.24740.73220.00630.02700.0899
EUR0.938411.17050.68710.00590.02530.0843
GBP0.80170.854310.58700.00510.02160.0720
CAD1.36571.45531.703510.00860.03690.1227
JPY157.9230168.2914196.9863115.636514.261814.1917
NIO37.055839.488746.221827.13350.234613.3300
NOK11.127811.858413.88038.14810.07050.30031

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Nicaraguan Córdoba = 3,33.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.