Wednesday 15 May 2024
5000 NIO đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Oman Rial?
5000 Nicaraguan Córdoba =
52,28 Oman Rial
1 NIO = 0,0105 OMR
1 OMR = 95,64 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0105
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 5000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang OMR (Oman Rial) ✅ NIO to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 5000 Nicaraguan Córdoba ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 NIO đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 NIO = 52.385000 OMR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 NIO = 52.310000 OMR | -0.000015 OMR | -0.143171 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5000 NIO = 52.220000 OMR | -0.000018 OMR | -0.172051 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5000 NIO = 52.230000 OMR | +0.000002 OMR | +0.019150 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5000 NIO = 52.270000 OMR | +0.000008 OMR | +0.076584 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5000 NIO = 52.485000 OMR | +0.000043 OMR | +0.411326 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5000 NIO = 52.260000 OMR | -0.000045 OMR | -0.428694 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | OMR | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0272 | 2.5982 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0251 | 2.3995 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0216 | 2.0580 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0371 | 3.5436 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 4.2414 | 404.8623 |
NIO | 36.7388 | 39.7802 | 46.3809 | 26.9371 | 0.2358 | 1 | 95.4542 |
OMR | 0.3849 | 0.4167 | 0.4859 | 0.2822 | 0.0025 | 0.0105 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Oman Rial = 0,0105.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.