Saturday 11 May 2024
5000 NIO đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
5000 Nicaraguan Córdoba =
961,67 Kuna Croatia
1 NIO = 0,192 HRK
1 HRK = 5,20 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,192
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 5000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ NIO to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 5000 Nicaraguan Córdoba ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 NIO đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5000 NIO = 961.675000 HRK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5000 NIO = 965.615000 HRK | +0.000788 HRK | +0.409702 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5000 NIO = 961.10000 HRK | -0.00090 HRK | -0.46758 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5000 NIO = 959.85000 HRK | -0.00025 HRK | -0.13006 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 NIO = 962.020000 HRK | +0.000434 HRK | +0.226077 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 NIO = 963.780000 HRK | +0.000352 HRK | +0.182948 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 NIO = 964.325000 HRK | +0.000109 HRK | +0.056548 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | NIO | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1412 | 0.0272 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.1309 | 0.0252 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.1128 | 0.0217 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.1932 | 0.0372 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 22.0030 | 4.2320 |
HRK | 7.0802 | 7.6374 | 8.8672 | 5.1761 | 0.0454 | 1 | 0.1923 |
NIO | 36.8116 | 39.7088 | 46.1029 | 26.9120 | 0.2363 | 5.1993 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Kuna Croatia = 0,192.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.