Saturday 04 May 2024
10 NIO đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
10 Nicaraguan Córdoba =
1,05 Papua New Guinea Kina
1 NIO = 0,105 PGK
1 PGK = 9,52 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,105
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ NIO to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 10 Nicaraguan Córdoba ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NIO đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 NIO = 1.052620 PGK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 NIO = 1.049240 PGK | -0.000338 PGK | -0.321104 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 NIO = 1.048640 PGK | -0.000060 PGK | -0.057184 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 NIO = 1.048620 PGK | -0.000002 PGK | -0.001907 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 NIO = 1.032240 PGK | -0.001638 PGK | -1.562053 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 NIO = 1.048890 PGK | +0.001665 PGK | +1.612997 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NIO = 1.048890 PGK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | PGK | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0272 | 0.2594 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0253 | 0.2408 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0216 | 0.2059 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0372 | 0.3547 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 4.1695 | 39.7073 |
NIO | 36.7104 | 39.5438 | 46.2533 | 26.8518 | 0.2398 | 1 | 9.5232 |
PGK | 3.8548 | 4.1523 | 4.8569 | 2.8196 | 0.0252 | 0.1050 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Papua New Guinea Kina = 0,105.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.