Thursday 16 May 2024

10 NIO đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

10 Nicaraguan Córdoba =

3.452,51 Uzbekistan Som

1 NIO = 345,25 UZS

1 UZS = 0,00290 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:20:14 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 345,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ NIO to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 10 Nicaraguan Córdoba ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NIO đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 10 NIO = 3,453.03867403 UZS - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10 NIO = 3,462.60387812 UZS +0.95652041 UZS +0.27700831 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10 NIO = 3,454.23143351 UZS -0.83724446 UZS -0.24179620 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10 NIO = 3,448.27586207 UZS -0.59555714 UZS -0.17241379 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10 NIO = 3,448.27586207 UZS - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10 NIO = 3,448.27586207 UZS - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 NIO = 3,456.61942620 UZS +0.83435641 UZS +0.24196336 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOUZS
USD11.08751.26800.73400.00640.02720.0001
EUR0.919511.16590.67490.00590.02500.0001
GBP0.78870.857710.57880.00510.02150.0001
CAD1.36251.48181.727610.00880.03710.0001
JPY155.2540168.8452196.8555113.949614.22350.0122
NIO36.760039.978046.610126.98020.236810.0029
UZS12,714.999713,828.092016,122.07869,332.246981.8981345.89251

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Uzbekistan Som = 345,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.