Saturday 01 June 2024
20999 NIO đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
20999 Nicaraguan Córdoba =
21.990,21 Peso Uruguay
1 NIO = 1,05 UYU
1 UYU = 0,955 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 1,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 20999 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20999 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20999 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ NIO to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20999 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 20999 Nicaraguan Córdoba ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20999 NIO đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20999 NIO = 21,990.215797 UYU | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20999 NIO = 22,003.256176 UYU | +0.000621 UYU | +0.059301 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20999 NIO = 21,964.093041 UYU | -0.001865 UYU | -0.177988 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20999 NIO = 21,963.48407 UYU | -0.00003 UYU | -0.00277 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20999 NIO = 21,956.743391 UYU | -0.000321 UYU | -0.030690 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 20999 NIO = 21,956.848386 UYU | +0.000005 UYU | +0.000478 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 20999 NIO = 21,956.743391 UYU | -0.000005 UYU | -0.000478 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0251 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0215 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0372 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.2695 | 4.0832 |
NIO | 36.7623 | 39.9048 | 46.5576 | 26.8898 | 0.2342 | 1 | 0.9564 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 1.0456 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Peso Uruguay = 1,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.