Thursday 09 May 2024
40 NIO đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
40 Nicaraguan Córdoba =
41,69 Peso Uruguay
1 NIO = 1,04 UYU
1 UYU = 0,960 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 1,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 40 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ NIO to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 40 Nicaraguan Córdoba ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 NIO đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 40 NIO = 41.687560 UYU | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 40 NIO = 41.392360 UYU | -0.007380 UYU | -0.708125 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 40 NIO = 41.522160 UYU | +0.003245 UYU | +0.313584 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 40 NIO = 41.649720 UYU | +0.003189 UYU | +0.307209 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 40 NIO = 41.648560 UYU | -0.000029 UYU | -0.002785 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 40 NIO = 41.733280 UYU | +0.002118 UYU | +0.203416 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 40 NIO = 41.653840 UYU | -0.001986 UYU | -0.190352 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | UYU | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7289 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0261 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6781 | 0.0060 | 0.0253 | 0.0242 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0218 | 0.0208 |
CAD | 1.3719 | 1.4747 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0373 | 0.0358 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3794 | 1 | 4.2308 | 4.0534 |
NIO | 36.7650 | 39.5195 | 45.9511 | 26.7983 | 0.2364 | 1 | 0.9581 |
UYU | 38.3747 | 41.2498 | 47.9630 | 27.9717 | 0.2467 | 1.0438 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Peso Uruguay = 1,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.