Monday 20 May 2024
40 UYU đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
40 Peso Uruguay =
38,01 Nicaraguan Córdoba
1 UYU = 0,950 NIO
1 NIO = 1,05 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,950
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 40 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Peso Uruguay (UYU) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 UYU (Peso Uruguay) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ UYU to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Peso Uruguay ( UYU ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 40 Peso Uruguay ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 UYU đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 40 UYU = 38.01396063 NIO | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 40 UYU = 38.00904805 NIO | -0.00012281 NIO | -0.01292308 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 40 UYU = 37.94731584 NIO | -0.00154331 NIO | -0.16241451 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 40 UYU = 38.08602490 NIO | +0.00346773 NIO | +0.36553062 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 40 UYU = 38.20921071 NIO | +0.00307965 NIO | +0.32344097 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 40 UYU = 38.22071123 NIO | +0.00028751 NIO | +0.03009881 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 40 UYU = 38.24515912 NIO | +0.00061120 NIO | +0.06396503 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | UYU | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2699 | 0.7389 | 0.0064 | 0.0273 | 0.0259 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1682 | 0.6797 | 0.0059 | 0.0251 | 0.0239 |
GBP | 0.7875 | 0.8560 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0215 | 0.0204 |
CAD | 1.3535 | 1.4712 | 1.7187 | 1 | 0.0087 | 0.0370 | 0.0351 |
JPY | 155.6560 | 169.1959 | 197.6622 | 115.0069 | 1 | 4.2505 | 4.0389 |
NIO | 36.6206 | 39.8061 | 46.5033 | 27.0572 | 0.2353 | 1 | 0.9502 |
UYU | 38.5388 | 41.8912 | 48.9391 | 28.4745 | 0.2476 | 1.0524 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Nicaraguan Córdoba = 0,950.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.