Monday 06 May 2024
1.000 NIO đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến CFP Franc?
1.000 Nicaraguan Córdoba =
3,03 CFP Franc
1 NIO = 3,03 XPF
1 XPF = 0,330 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến CFP Franc = 3,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1.000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang XPF (CFP Franc) ✅ NIO to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1.000 Nicaraguan Córdoba ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.000 NIO đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1.000 NIO = 3.027068 XPF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1.000 NIO = 3.025866 XPF | -0.001202 XPF | -0.039708 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1.000 NIO = 3.039598 XPF | +0.013732 XPF | +0.453820 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1.000 NIO = 3.044033 XPF | +0.004435 XPF | +0.145907 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.000 NIO = 3.013113 XPF | -0.030920 XPF | -1.015758 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.000 NIO = 3.036608 XPF | +0.023495 XPF | +0.779758 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.000 NIO = 3.023685 XPF | -0.012923 XPF | -0.425574 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | XPF | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0090 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0253 | 0.0084 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0217 | 0.0072 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0372 | 0.0123 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 4.1592 | 1.3754 |
NIO | 36.7480 | 39.5556 | 46.1102 | 26.8851 | 0.2404 | 1 | 0.3307 |
XPF | 111.1250 | 119.6153 | 139.4361 | 81.3001 | 0.7271 | 3.0240 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến CFP Franc = 3,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.