Thursday 02 May 2024
10 XPF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
10 CFP Franc =
3,29 Nicaraguan Córdoba
1 XPF = 0,329 NIO
1 NIO = 3,04 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,329
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ XPF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 10 CFP Franc ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XPF đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 XPF = 3.28511550 NIO | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 XPF = 3.31882674 NIO | +0.00337112 NIO | +1.02618123 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 XPF = 3.29314814 NIO | -0.00256786 NIO | -0.77372516 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 XPF = 3.30722281 NIO | +0.00140747 NIO | +0.42739240 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 XPF = 3.30720750 NIO | -0.00000153 NIO | -0.00046301 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 XPF = 3.30720750 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 XPF = 3.29448694 NIO | -0.00127206 NIO | -0.38463135 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | XPF | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0273 | 0.0090 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0255 | 0.0084 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0218 | 0.0072 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0374 | 0.0123 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 4.2351 | 1.3913 |
NIO | 36.6617 | 39.2404 | 45.8786 | 26.7090 | 0.2361 | 1 | 0.3285 |
XPF | 111.5995 | 119.4491 | 139.6561 | 81.3031 | 0.7188 | 3.0440 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Nicaraguan Córdoba = 0,329.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.