Thursday 02 May 2024
100 NOK đến ANG - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Hà Lan Antillean Guilder
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Hà Lan Antillean Guilder của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hà Lan Antillean Guilder loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan Antillean Guilder hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Hà Lan Antillean Guilder máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Hà Lan Antillean Guilder?
100 Krone Na Uy =
16,25 Hà Lan Antillean Guilder
1 NOK = 0,162 ANG
1 ANG = 6,15 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,162
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Hà Lan Antillean Guilder
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Hà Lan Antillean Guilder với số lượng 100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Krone Na Uy (NOK) và Hà Lan Antillean Guilder (ANG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NOK (Krone Na Uy) sang ANG (Hà Lan Antillean Guilder) ✅ NOK to ANG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Hà Lan Antillean Guilder (ANG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Hà Lan Antillean Guilder ( ANG )
So sánh giá của 100 Krone Na Uy ở Hà Lan Antillean Guilder trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NOK đến ANG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 NOK = 16.35600 ANG | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 NOK = 16.369500 ANG | +0.000135 ANG | +0.082539 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 NOK = 16.418900 ANG | +0.000494 ANG | +0.301781 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 NOK = 16.366500 ANG | -0.000524 ANG | -0.319144 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 NOK = 16.366500 ANG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 NOK = 16.395400 ANG | +0.000289 ANG | +0.176580 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 NOK = 16.435600 ANG | +0.000402 ANG | +0.245191 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | NOK | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0907 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6799 | 0.0060 | 0.5179 | 0.0846 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.4429 | 0.0724 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7200 | 1 | 0.0088 | 0.7617 | 0.1245 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.6114 | 1 | 86.5401 | 14.1392 |
ANG | 1.8020 | 1.9308 | 2.2580 | 1.3128 | 0.0116 | 1 | 0.1634 |
NOK | 11.0294 | 11.8176 | 13.8202 | 8.0352 | 0.0707 | 6.1206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ANG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,162.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.