Wednesday 15 May 2024
1 NOK đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
1 Krone Na Uy =
82,26 Trọng lượng Argentina
1 NOK = 82,26 ARS
1 ARS = 0,0122 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 82,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krone Na Uy (NOK) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NOK (Krone Na Uy) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ NOK to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOK đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 NOK = 82.00082001 ARS | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 NOK = 81.70602173 ARS | -0.29479827 ARS | -0.35950650 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 NOK = 81.35372600 ARS | -0.35229573 ARS | -0.43117475 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 NOK = 80.79502303 ARS | -0.55870297 ARS | -0.68675770 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 NOK = 80.77544426 ARS | -0.01957876 ARS | -0.02423263 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 NOK = 81.27438231 ARS | +0.49893805 ARS | +0.61768531 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 NOK = 80.89960359 ARS | -0.37477872 ARS | -0.46112774 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | NOK | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7345 | 0.0065 | 0.0011 | 0.0933 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0859 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5804 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0737 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7230 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.1270 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.8703 | 1 | 0.1751 | 14.4639 |
ARS | 885.2296 | 961.3712 | 1,120.3311 | 650.2204 | 5.7102 | 1 | 82.5913 |
NOK | 10.7182 | 11.6401 | 13.5648 | 7.8727 | 0.0691 | 0.0121 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Trọng lượng Argentina = 82,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.