Sunday 28 April 2024

NOK đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

1 Krone Na Uy =

0,163 Aruban Florin

1 NOK = 0,163 AWG

1 AWG = 6,13 NOK

Krone Na Uy đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:25:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,163

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NOK (Krone Na Uy) sang AWG (Aruban Florin) ✅ NOK to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NOK đến AWG Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NOK = 0.16306114 AWG - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 NOK = 0.16439392 AWG +0.00133278 AWG +0.81735013 %
April 25, 2024 thứ năm 1 NOK = 0.16422640 AWG -0.00016752 AWG -0.10190248 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 NOK = 0.16520742 AWG +0.00098102 AWG +0.59735698 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 NOK = 0.16398542 AWG -0.00122199 AWG -0.73967265 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 NOK = 0.16336450 AWG -0.00062092 AWG -0.37864623 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 NOK = 0.16337045 AWG +0.00000595 AWG +0.00364316 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGNOK
USD11.07231.25010.73220.00640.55560.0912
EUR0.932611.16580.68290.00600.51810.0850
GBP0.80000.857810.58580.00510.44440.0729
CAD1.36571.46441.707210.00880.75870.1245
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870186.635314.2178
AWG1.80001.93022.25011.31800.011510.1641
NOK10.968211.761413.71118.03130.07036.09351

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Aruban Florin = 0,163.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.