Monday 27 May 2024

11 NOK đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

11 Krone Na Uy =

8.928,57 Franca Guinea

1 NOK = 811,69 GNF

1 GNF = 0,00123 NOK

Krone Na Uy đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:25:26 GMT+2 27 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Franca Guinea = 811,69

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 11 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 11 Krone Na Uy (NOK) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 11 NOK (Krone Na Uy) sang GNF (Franca Guinea) ✅ NOK to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 11 Krone Na Uy ( NOK ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 11 Krone Na Uy ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 11 NOK đến GNF Thay đổi Thay đổi %
Mai 27, 2024 Thứ hai 11 NOK = 8,928.57142857 GNF - -
Mai 26, 2024 chủ nhật 11 NOK = 8,921.33008921 GNF -0.65830358 GNF -0.08110300 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 11 NOK = 8,928.57142857 GNF +0.65830358 GNF +0.08116883 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 11 NOK = 8,885.29886914 GNF -3.93386904 GNF -0.48465267 %
Mai 23, 2024 thứ năm 11 NOK = 8,835.34136546 GNF -4.54159124 GNF -0.56224900 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 11 NOK = 8,863.81950040 GNF +2.58892136 GNF +0.32232071 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 11 NOK = 8,842.44372990 GNF -1.94325186 GNF -0.24115756 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNOK
USD11.08551.26640.73140.00640.00010.0945
EUR0.921311.16670.67380.00590.00010.0871
GBP0.78960.857110.57760.00500.00010.0746
CAD1.36721.48401.731410.00870.00020.1292
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.018314.8311
GNF8,586.17049,320.130610,873.95206,280.342654.70461811.3280
NOK10.582911.487513.40277.74080.06740.00121

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Franca Guinea = 811,69.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.