Saturday 01 June 2024
15.00 NOK đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
15.00 Krone Na Uy =
125,59 Som Kyrgystani
1 NOK = 8,37 KGS
1 KGS = 0,119 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 8,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 15.00 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15.00 Krone Na Uy (NOK) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15.00 NOK (Krone Na Uy) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ NOK to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15.00 Krone Na Uy ( NOK ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 15.00 Krone Na Uy ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15.00 NOK đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 15.00 NOK = 124.84602324 KGS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 15.00 NOK = 123.98538626 KGS | -0.05737580 KGS | -0.68935875 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 15.00 NOK = 125.53666926 KGS | +0.10341887 KGS | +1.25118214 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 15.00 NOK = 125.90441337 KGS | +0.02451627 KGS | +0.29293760 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 15.00 NOK = 124.73701280 KGS | -0.07782670 KGS | -0.92721180 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 15.00 NOK = 124.66755319 KGS | -0.00463064 KGS | -0.05568484 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 15.00 NOK = 124.66755319 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NOK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0945 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0871 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0746 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.1292 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.7845 | 14.8311 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 1 | 8.3111 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 0.1203 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Som Kyrgystani = 8,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.