Monday 03 June 2024
926 NOK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
926 Krone Na Uy =
361.269,60 Riel Campuchia
1 NOK = 390,14 KHR
1 KHR = 0,00256 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 390,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 926 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 926 Krone Na Uy (NOK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 926 NOK (Krone Na Uy) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NOK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 926 Krone Na Uy ( NOK ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 926 Krone Na Uy ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 926 NOK đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 926 NOK = 361,295.35700351 KHR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 926 NOK = 358,220.50290135 KHR | -3.32057678 KHR | -0.85106383 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 926 NOK = 358,636.71572424 KHR | +0.44947389 KHR | +0.11618900 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 926 NOK = 358,914.72868217 KHR | +0.30022998 KHR | +0.07751938 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 926 NOK = 358,359.13312694 KHR | -0.59999520 KHR | -0.15479876 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 926 NOK = 360,591.90031152 KHR | +2.41119566 KHR | +0.62305296 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 926 NOK = 360,732.37241917 KHR | +0.15169774 KHR | +0.03895598 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | NOK | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0956 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0878 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0747 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.1306 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 0.0381 | 14.9154 |
KHR | 4,094.9998 | 4,459.3122 | 5,238.7498 | 2,996.9919 | 26.2434 | 1 | 391.4300 |
NOK | 10.4616 | 11.3924 | 13.3836 | 7.6565 | 0.0670 | 0.0026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Riel Campuchia = 390,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.