Thursday 02 May 2024

10 NOK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

10 Krone Na Uy =

3.654,65 Riel Campuchia

1 NOK = 365,46 KHR

1 KHR = 0,00274 NOK

Krone Na Uy đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 365,46

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NOK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NOK đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 NOK = 3,673.76928729 KHR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 NOK = 3,676.47058824 KHR +0.27013009 KHR +0.07352941 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 NOK = 3,685.95650571 KHR +0.94859175 KHR +0.25801696 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 NOK = 3,695.49150037 KHR +0.95349947 KHR +0.25868441 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 NOK = 3,688.67576540 KHR -0.68157350 KHR -0.18443379 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 NOK = 3,688.67576540 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 NOK = 3,700.96225019 KHR +1.22864848 KHR +0.33308660 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRNOK
USD11.07031.25140.72850.00640.00020.0903
EUR0.934311.16920.68070.00600.00020.0843
GBP0.79910.855310.58220.00510.00020.0721
CAD1.37261.46921.717710.00880.00030.1239
JPY155.2670166.1880194.3018113.116010.038314.0144
KHR4,049.87194,334.72865,068.02872,950.436126.08331365.5409
NOK11.079111.858413.86458.07140.07140.00271

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Riel Campuchia = 365,46.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.