Sunday 28 April 2024
NOK đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Krone Na Uy =
41,57 Francia Comorian
1 NOK = 41,57 KMF
1 KMF = 0,0241 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Francia Comorian = 41,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NOK (Krone Na Uy) sang KMF (Francia Comorian) ✅ NOK to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOK đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NOK = 41.56967077 KMF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NOK = 41.56967077 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NOK = 41.84100418 KMF | +0.27133342 KMF | +0.65271967 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NOK = 41.91290498 KMF | +0.07190080 KMF | +0.17184291 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NOK = 42.43041412 KMF | +0.51750914 KMF | +1.23472505 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NOK = 42.06629648 KMF | -0.36411764 KMF | -0.85815245 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NOK = 42.03800235 KMF | -0.02829413 KMF | -0.06726080 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0020 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0017 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.3398 | 14.2178 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 335.9334 | 2.9426 | 1 | 41.8368 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 0.0239 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Francia Comorian = 41,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.