Thursday 16 May 2024
1000 NOK đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1000 Krone Na Uy =
412.479,10 Malagasy Ariary
1 NOK = 412,48 MGA
1 MGA = 0,00242 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 412,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ NOK to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NOK đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 NOK = 411,522.63374486 MGA | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NOK = 410,004.10004100 MGA | -1.51853370 MGA | -0.36900369 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NOK = 408,496.73202614 MGA | -1.50736801 MGA | -0.36764706 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NOK = 407,996.73602611 MGA | -0.49999600 MGA | -0.12239902 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NOK = 405,022.27622519 MGA | -2.97445980 MGA | -0.72904010 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NOK = 405,350.62829347 MGA | +0.32835207 MGA | +0.08107013 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NOK = 407,166.12377850 MGA | +1.81549549 MGA | +0.44788274 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | NOK | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0935 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0860 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0738 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.1271 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 0.0352 | 14.4576 |
MGA | 4,393.4053 | 4,775.6482 | 5,565.4854 | 3,229.8632 | 28.4039 | 1 | 410.6516 |
NOK | 10.6986 | 11.6294 | 13.5528 | 7.8652 | 0.0692 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Malagasy Ariary = 412,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.