Saturday 27 April 2024
1000 NOK đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
1000 Krone Na Uy =
1.471.291,64 Đồng Rupi Indonesia
1 NOK = 1.471,29 IDR
1 IDR = 0,000680 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 1.471,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ NOK to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NOK đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NOK = 1,470,588.23529410 IDR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NOK = 1,483,679.52522260 IDR | +13.09128993 IDR | +0.89020772 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NOK = 1,477,104.87444610 IDR | -6.57465078 IDR | -0.44313146 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NOK = 1,479,289.94082840 IDR | +2.18506638 IDR | +0.14792899 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NOK = 1,477,104.87444610 IDR | -2.18506638 IDR | -0.14771049 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NOK = 1,472,754.05007360 IDR | -4.35082437 IDR | -0.29455081 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 NOK = 1,472,754.05007360 IDR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0096 | 14.2178 |
IDR | 16,211.6000 | 17,383.9753 | 20,265.7666 | 11,868.1962 | 103.9582 | 1 | 1,478.0520 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 0.0007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng Rupi Indonesia = 1.471,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.