Wednesday 15 May 2024
1000 NOK đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1000 Krone Na Uy =
1.009,29 Tajikistan Somoni
1 NOK = 1,01 TJS
1 TJS = 0,991 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 1,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ NOK to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NOK đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NOK = 1,006.66918334 TJS | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NOK = 1,005.34946450 TJS | -0.00131972 TJS | -0.13109757 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NOK = 999.72607506 TJS | -0.00562339 TJS | -0.55934674 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NOK = 1,000.58834595 TJS | +0.00086227 TJS | +0.08625072 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NOK = 1,005.11402013 TJS | +0.00452567 TJS | +0.45230131 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 NOK = 1,000.48523534 TJS | -0.00462878 TJS | -0.46052335 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 NOK = 998.86229585 TJS | -0.00162294 TJS | -0.16221524 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TJS | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0925 | 0.0917 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0855 | 0.0847 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0735 | 0.0728 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.1263 | 0.1251 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 14.4716 | 14.3387 |
NOK | 10.8084 | 11.6918 | 13.6084 | 7.9174 | 0.0691 | 1 | 0.9908 |
TJS | 10.9086 | 11.8001 | 13.7345 | 7.9908 | 0.0697 | 1.0093 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Tajikistan Somoni = 1,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.