Sunday 19 May 2024

10.000000001 NOK đến RON - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

10.000000001 Krone Na Uy =

4,26 Leu Rumani

1 NOK = 0,426 RON

1 RON = 2,35 NOK

Krone Na Uy đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:11 GMT+2 19 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,426

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 10.000000001 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.000000001 Krone Na Uy (NOK) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.000000001 NOK (Krone Na Uy) sang RON (Leu Rumani) ✅ NOK to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.000000001 Krone Na Uy ( NOK ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 10.000000001 Krone Na Uy ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.000000001 NOK đến RON Thay đổi Thay đổi %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10.000000001 NOK = 4.26063860 RON - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10.000000001 NOK = 4.26063860 RON - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10.000000001 NOK = 4.27692947 RON +0.00162909 RON +0.38235749 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10.000000001 NOK = 4.28646258 RON +0.00095331 RON +0.22289605 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10.000000001 NOK = 4.27445050 RON -0.00120121 RON -0.28023297 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10.000000001 NOK = 4.26393047 RON -0.00105200 RON -0.24611407 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10.000000001 NOK = 4.24841683 RON -0.00155136 RON -0.36383442 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKRON
USD11.08941.26640.73460.00640.09310.2185
EUR0.917911.16250.67430.00590.08550.2006
GBP0.78960.860210.58010.00510.07350.1725
CAD1.36131.48301.724010.00870.12670.2975
JPY155.6750169.5984197.1546114.3618114.494034.0184
NOK10.740711.701313.60257.89030.069012.3471
RON4.57624.98555.79553.36180.02940.42611

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Leu Rumani = 0,426.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.